Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bê bối
[bê bối]
|
messy; untidy; disorderly
sloppy; scruffy; slovenly
scandalous
Từ điển Việt - Việt
bê bối
|
tính từ
hoàn cảnh khó khăn
gia đình bê bối quá
có nhiều điều rắc rối, khó giải quyết
vụ tham nhũng bê bối gây ảnh hưởng tiêu cực